Các bạn muốn học tiếng hàn
mà chưa có Kinh
nghiệm học tiếng hàn thì có
thể tìm các phương
pháp học tiếng hàn hiệu quả
trên mạng hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để theo học nhé!
Kanji Âm On Âm Kun Tiếng Việt
及
|
キュウ オヨ.ボ
|
およ.ぶ およ.び および
|
Tiếp cận,phát huy,tập thể dục ,gây ra
|
憲
|
ケ
|
Hiến pháp,pháp luật
| |
離
|
リ
|
はな.れる はな.す
|
Tách ,chia rẻ
|
激
|
ゲキ
|
はげ.しい
|
Bạo lực,kích thích,tức giận,bực dọc,kích động
|
摘
|
テキ ツ.
|
Chọn,nhổ,cắt,tóm tắt
| |
系
|
ケイ
|
Dòng truyền thừa,hệ thống
| |
批
|
ヒ
|
Những lời chỉ trích,đình công
| |
郎
|
ロウ リョウ オト
|
Con trai
| |
健
|
ケン スコ.ヤ
|
Khỏe mạnh,sức khỏe,bền bỉ
| |
盟
|
メイ
|
Liên minh,tuyên thệ
| |
従
|
ジュウ ショウ ジュ
|
したが.う したが.える より
|
Làm theo.tuân thủ
|
修
|
シュウ シュ オサ.マ
|
おさ.める
|
Kỷ luật,nghiên cứu
|
隊
|
タイ
|
Trung đoàn,bên,công ty,tiểu đội
| |
織
|
ショク シキ -オ.
|
お.る お.り おり -おり
|
Dệt ,vải
|
拡
|
カク コウ
|
ひろ.がる ひろ.げる ひろ.める
|
Mở rộng
|
Website: trung tam tieng han
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét