Các bạn chưa có Kinh nghiệm học tiếng hàn thì có thể tìm các phương pháp học tiếng hàn hiệu quả hoặc tìm một trung tâm tiếng hàn để
theo học nhé!
Bài 2 : Cái này là đồng hồ phải không?
초급 일- 2과: 이것은 시계입니까?
I. Hội thoại (회화) :
A : 이것은시계입니까? Đây là đồng hồ phải không?
B : 네, 시계입니다. Vâng, là đồng hồ ạ.
A : 이것은 구두입니까? Cái này là giày da phải không?
B : 아니오, 구두가 아닙니다. Không, không phải là giày da.
B : 그것은 운동화입니다. Đó là giày thể thao.
II. Từ vựng (단어) :
시계 : đồng hồ
네 : vâng, dạ 구두 : giày da
아니오 : không 아닙니다 : không phải là ~
가 : trợ từ chủ ngữ 그것 : cái đó
온동화 : giầy thể thao 꽃: hoa
이 : trợ từ chủ ngữ 공책 : tập, vở
나무 : cây (cối ) 가방 : túi xách, cặp
III. 발음
1 – 시계 [시게]
2- 아닙니다 [아님니다]
3- 꽃 [꼳]
IV. 문법
1/ S 은/는 N 입니까 ? => S là N phải không ? (có phải S là N không ?)
이것은 시계입니까 ? => Đây là đồng hồ phải không ?
저긋은 운동화입니까 ? => Đây là giày thể thao phải không ?
2/ 네, N입니다 => Vâng, S là N
네, 구두입니다 => Vâng, là giày thể thao.
네, 운돟화입니다 -> Vâng, là giày thể thao.
3/ 아니오, N이/가 아닙니다 => Không, không phải là N
아니오, 시계가 아닙니다 => Không, không phải là đồng hồ
아니오, 운동화가 아닙니다=> Không, không phải là giày thể thao.
아니오, 책이 아닙니다=> Không, không phải là sách.
아니오, 문이 아닙니다 => Không, không phải là cửa.
4/ 이것은 N- 입니까 ? => Đây là N phải không ? (Cái này là N phải không ?)
네, 그것은 N이/가 입니다 => Vâng, đó là N
아니오, (그것은) N이/가 아닙니다 => Không, đó không phải là N
이것은 시계입니까 ? Đây là đồng hồ phải không ?
- 네, 그것은 시계입니다 => Vâng, đây là đồng hồ.
이것은 운동화입니까 ? => Đây là giày thể thao phải không ?
- 아나오, (그것은) 운동화가 아닙니다 => Không, không phải là giày thể thao.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét